--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
diệu vợi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diệu vợi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diệu vợi
+ adj
far; remote; complicated
Lượt xem: 708
Từ vừa tra
+
diệu vợi
:
far; remote; complicated
+
backfire
:
đốt lửa chặn (cho một đám cháy khỏi lan hết cánh đồng cỏ)
+
finalize
:
làm xong, hoàn thành
+
chày cối
:
(thông tục) To reason absurdly and obstinately, to quibble
+
estimate
:
sự đánh giá, sự ước lượng